Thành phần
Muối I-ốt, chất điều vị (621, 635 & 631), đường, bột sắn, (thịt, bột chiết xuất xương ống & tủy, thịt thăn) 2%, hương thịt tổng hợp, mỡ, chất ổn định 1442, hương nước dùng tổng hợp, bột chiết xuất nấm men, bột lên men từ đậu tương, vitamin A, màu thực phẩm tổng hợp 160a(i).
Thông tin về Chất gây dị ứng
Sản phẩm có chứa trứng, đậu nành, bột sữa gầy, bột mì, sulphite và gelatin từ cá
Chất điều vị (621, 635 & 631)
Hương thịt tổng hợp
Chất ổn định 1442
Hương nước dùng tổng hợp
Màu thực phẩm tổng hợp 160a(i)
Sản phẩm không có chứa chất phóng xạ và chất cồn.
Thông tin Dinh dưỡng
Giá trị tiêu biểu | Mỗi 100 g/ml | Mỗi 100ml theo như đã bán | Mỗi khẩu phần |
---|---|---|---|
Energy kJ | – kJ | – kJ | – kJ |
Energy kcal | 21.78 kcal | – kcal | 21.78 kcal |
Carbohydrate, by difference | 3.29 g | – g | 3.29 g |
Sodium, Na | 1.99 mg | – mg | 1.99 mg |
Protein | 1.82 g | – g | 1.82 g |
Cholesterol | – mg | – mg | – mg |
Fiber, total dietary | 0.1 g | – g | 0.1 g |
Total lipid (fat) | 0.15 g | – g | 0.15 g |
Fatty acids, total saturated | – g | – g | 0.040 g |
Fatty acids, total monounsaturated | – g | – g | – g |
Fatty acids, total polyunsaturated | – g | – g | – g |
Fatty acids, total trans | – g | – g | – g |
Sugars, total | 1.40 g | – g | 1.40 g |
Chất phụ gia
- Không Có Chất Bảo Quản